Đặc điểm chung
| STT | Đặc điểm | Thông tin |
|---|---|---|
| 1 | Số hiệu cây | |
| 2 | Loài Cây | |
| 3 | Tuổi cây | |
| 4 | D 1.3 (cm) | |
| 5 | Chiều cao vút ngọn/Chiều cao dưới cành (m) | |
| 6 | Đường kính tán (Đông Tây/Nam Bắc/ Trung Bình) | |
| 7 | Số cành chính/Số thân | |
| 8 | Tình hình sinh trưởng | |
| 9 | Đề xuất xử lý kĩ thuật |